TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm trống

làm trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo khô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm cạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giải tỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm trống

 blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emptying

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

làm trống

löschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Art der Kammerförderung führt zu einem pulsierenden Ausstoß der Schmelze am Ende des Verfahrensteils, weil abwechselnd die Kammerinhalte der beiden Schnecken entleert werden.

Cách vận chuyển trong khoang khiến nguyên liệu nóng chảy ở cuối vít bị đẩy ra từng đợt theo dạng mạch xung do thể tích khoang của hai trục vít được luân phiên làm trống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

löschen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

giải tỏa; làm trống; dọn trông (leer machen);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

emptying

tháo khô (hồ chứa), làm cạn ; làm trống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanking /toán & tin/

làm trống