TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blanking

làm trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bán thành phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khóa tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm cho trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tắt tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xóa chùm tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết xước phôi mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự triệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xóa văn bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển bán thành phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blanking

 blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beam blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blank tear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suppression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pierce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

text suppression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blockage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercepting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 masking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blank transfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half stuff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half-finished product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermediate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermediate product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semifinished product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semimanufactured material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semi-product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanking /toán & tin/

làm trống

 blanking

bán thành phẩm

 blanking

sự khóa

 blanking

sự khóa tia

 blanking /toán & tin/

sự làm cho trống

 blanking /xây dựng/

bán thành phẩm

 blanking

sự dập

 blanking /toán & tin/

tắt tín hiệu

Trong màn hình quét, đây là việc tắt chùm tia electron khi nó đã quét tới cuối dòng, để chuyển tới đầu dòng tiếp theo.

 blanking, break

sự cắt

beam blanking, blanking

sự xóa chùm tia

blank tear, blanking

vết xước phôi mẫu

 blanking, extinction, suppression

sự triệt

 blanking, pierce, punch

dùi

. Việc xén, cắt hay dùi lỗ các miếng kim loại hay nhựa. 2. Sự chêm vào một đoạn nối giữa các ống nước một miếng chặn hình tròn để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa chữa.

1. the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.2. the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING.the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING.

text suppression, wipe, blanking /điện tử & viễn thông/

sự xóa văn bản

 blanking, blockage, choking, intercepting, interception, locking, masking

sự chắn

blank transfer, blanking, half stuff, half-finished product, intermediate, intermediate product, semifinished product, semimanufactured material, semi-product

sự chuyển bán thành phẩm