TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beam blanking

sự xoá chùm tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoá chùm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xóa chùm tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xóa chùm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

beam blanking

beam blanking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

beam blanking

Strahlaustastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlverdunkelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beam blanking /điện lạnh/

sự xóa chùm tia

beam blanking /điện tử & viễn thông/

sự xóa chùm

beam blanking /điện tử & viễn thông/

sự xóa chùm tia

beam blanking

sự xóa chùm tia

beam blanking, blanking

sự xóa chùm tia

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlaustastung /f/TV/

[EN] beam blanking

[VI] sự xoá chùm tia

Strahlverdunkelung /f/Đ_TỬ/

[EN] beam blanking

[VI] sự xoá chùm (ống tia điện tử)