TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 locking

việc khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chẹn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khóa tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chặn trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chặn đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 locking

 locking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

direct interception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interlock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 follow-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jamming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blockage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercepting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 masking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retainer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stopping device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tappet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thrust block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locking /điện/

việc khóa

 locking

sự bám sát

 locking /toán & tin/

sự bám sát

 locking /xây dựng/

sự chẹn

blanking, keying, locking

sự khóa tia

direct interception, interlock, locking

sự chặn trực tiếp

 follow-up, locking, tracking

sự bám sát

 blocking, jam, jamming, locking

sự chẹn

 interlock, key, keying, latch, locking, pinning

sự chốt

 blanking, blockage, choking, intercepting, interception, locking, masking

sự chắn

dead lock, locking, retainer, stop, stopping device, tappet, thrust block

cái chặn đứng