locking /điện/
việc khóa
locking
sự bám sát
locking /toán & tin/
sự bám sát
locking /xây dựng/
sự chẹn
blanking, keying, locking
sự khóa tia
direct interception, interlock, locking
sự chặn trực tiếp
follow-up, locking, tracking
sự bám sát
blocking, jam, jamming, locking
sự chẹn
interlock, key, keying, latch, locking, pinning
sự chốt
blanking, blockage, choking, intercepting, interception, locking, masking
sự chắn
dead lock, locking, retainer, stop, stopping device, tappet, thrust block
cái chặn đứng