TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tracking

sự gióng thẳng trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường di chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phóng leo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo thành vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bám rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theo dõi các thay đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chức năng theo vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký hiệu theo vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng vệ tinh chính phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đồng chỉnh từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giám sát sức khoẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự theo dõi sai hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng đường sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tracking

 tracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

track changes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trace function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tracking symbol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Government Satellite Network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchronization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

health surveillance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fault trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tracing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 follow-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trackage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tram-road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tracking

sự gióng thẳng trục

 tracking /ô tô/

sự gióng thẳng trục

 tracking

đường di chuyển

Là quá trình được chỉ ra bao gồm; quá trình di chuyển đối tượng theo một đường nào đó hoặc nhìn thấy được hoặc theo một điểm bức xạ.

The process of something that tracks; specific uses include the process of following the path of a moving object, either visually or by following a point of radiation.

 tracking /cơ khí & công trình/

sự gióng thẳng trục

 tracking /điện/

sự phóng leo

 tracking

sự tạo thành vết

 tracking /điện/

sự tạo thành vết

 tracking

sự mồi (phóng điện)

 tracking /điện/

sự mồi (phóng điện)

 tracking

đường di chuyển

 tracking

sự bám sát

 tracking

sự bám rãnh

 tracking /toán & tin/

sự bám sát

track changes, tracking

theo dõi các thay đổi

trace function, tracking

chức năng theo vết

tracking symbol, tracking

ký hiệu theo vết

Government Satellite Network, tracking

mạng vệ tinh chính phủ

magnetic alignment, synchronization, tracking

sự đồng chỉnh từ

health surveillance, survey, tracking

sự giám sát sức khoẻ

fault trace, tracing, tracking

sự theo dõi sai hỏng

 follow-up, locking, tracking

sự bám sát

trackage, tracking, tram-road, road /giao thông & vận tải/

mạng đường sắt