Việt
sự giám sát sức khoẻ
Anh
health surveillance
survey
tracking
Đức
Gesundheitsüberwachung
health surveillance /xây dựng/
health surveillance, survey, tracking
Gesundheitsüberwachung /f/KTA_TOÀN/
[EN] health surveillance
[VI] sự giám sát sức khoẻ