survey
sự đo vẽ (bản đồ công trình)
survey /y học/
cuộc nghiên cứu, thăm dò, điều tra, khảo sát
survey /điện lạnh/
sự tìm kiếm
survey
đo vẽ sơ đồ (tại hiện trường)
survey /xây dựng/
công tác trắc địa
survey
công tác trắc địa
survey /xây dựng/
công tác trắc địa
survey /xây dựng/
đo vẽ địa hình
survey /xây dựng/
đo vẽ sơ đồ (tại hiện trường)
survey /xây dựng/
đo vẽ địa hình
survey /điện/
đo vẽ sơ đồ (tại hiện trường)
survey
sự thanh tra
survey
sự xem xét
survey,surveying /xây dựng/
đo vẽ
bacteriological study, survey
sự nghiên cứu vi khuẩn
tightened inspection, survey
sự thanh tra tăng cường
chorometry, observation, survey
sự đo vẽ
sounding of soil, survey
sự thăm dò đất
soil reconnaissance, search, survey
sự điều tra thổ nhưỡng
land measuring, shot, survey
sự đo đạc dất đai
health surveillance, survey, tracking
sự giám sát sức khoẻ