TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

land measuring

sự đo ruộng đất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo đạc dất đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo đạc đất đai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

land measuring

land measuring

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 shot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

land measuring

Feldmessung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feldmessung /f/XD/

[EN] land measuring

[VI] sự đo đạc đất đai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

land measuring

sự đo đạc dất đai

land measuring

sự đo ruộng đất

land measuring, shot, survey

sự đo đạc dất đai

Tự điển Dầu Khí

land measuring

o   sự đo ruộng đất