Visitation /die; -, -en/
(veral tend) sự thanh tra;
sự kiểm tra;
Au /gen.schein, der (o. PL) (geh.)/
sự thanh tra;
sự thị sát;
sự quan sát trực tiếp;
quan sát ai, việc gì một cách chăm chú. : jmdn., etw. in Augenschein nehmen
Inaugenscheinnahme /die; -, -n (Papierdt.)/
sự xem xét kỹ;
sự thanh tra;
sự kiểm tra kỹ;
Beschau /die; -/
sự xem xét;
sự khám xét;
sự khám nghiệm;
sự kiểm tra;
sự thanh tra (Befrachtung, amtliche Prüfung);
đưa thú sắp mổ thịt đi kiểm tra. : Schlacht vieh zur Beschau bringen