Untersuchung /die; -, -en/
sự khám nghiệm;
sự kiểm tra;
sự điều tra;
sự thẩm định;
Beschau /die; -/
sự xem xét;
sự khám xét;
sự khám nghiệm;
sự kiểm tra;
sự thanh tra (Befrachtung, amtliche Prüfung);
đưa thú sắp mổ thịt đi kiểm tra. : Schlacht vieh zur Beschau bringen