TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điều tra

sự điều tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thăm dò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tìm tòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc điều tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu thập chứng cớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết quả điều tra của công an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truy tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khám nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thẩm định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăm dò ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trinh sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thám thính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khám xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tìm tòi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truy nguyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khảo sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự điều tra

investigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 drilling exploration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exploration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inquiry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 investigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surveying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Enquiry

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

prospecting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exploration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

research

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự điều tra

Nachforschung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufsuchung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Investigation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ermittlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beweisaufnah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausforschung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Recherche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FestStellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Untersuchung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Forschung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erhebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erkundung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geologische Erkundung

sự thăm dò địa chất

magnetische Erkundung

sự thăm dò bằng từ tính.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachforschung /f, -, -en/

sự điều tra, sự phát hiện, sự tìm hiểu; Nachforschung en anstellen (über A) điều tra nghiên cúu (về cái gì).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

investigation

sự điều tra, sự nghiên cứu, sự khảo sát

research

sự nghiên cứu, sự khảo sát, sự điều tra, sự tìm tòi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Investigation /die; -, -en (selten)/

sự điều tra; sự nghiên cứu (Untersuchung, Nachfor schung);

Ermittlung /die; -, -en/

sự điều tra; cuộc điều tra (Nach forschung, polizeiliche Untersuchung);

Beweisaufnah /me, die (Rechtsspr.)/

sự điều tra; sự thu thập chứng cớ;

Ausforschung /die; -, -en/

(österr Amtsspr ) sự điều tra; cuộc điều tra; kết quả điều tra của công an (polizeiliche Ermittlung);

Recherche /[re'Jerfa], die; -, -n (meist PI.)/

sự tìm kiếm; sự tìm tòi; sự truy tìm; sự điều tra (Ermittlung, Nachforschung);

FestStellung /die/

sự xác định; sự xác minh; sự thăm dò; sự điều tra (Ermitt lung);

Untersuchung /die; -, -en/

sự khám nghiệm; sự kiểm tra; sự điều tra; sự thẩm định;

Forschung /die; -, -en/

sự tìm kiếm; sự tìm tòi; sự truy tìm; sự điều tra;

Erhebung /die; -, -en/

sự xác định; sự xác minh; sự điều tra; sự thăm dò ý kiến (Nachforschung, Erforschung, Umfrage);

Erkundung /die; -, -en (meist Milit)/

sự thăm dò; sự điều tra; sự tìm hiểu; sự trinh sát; sự thám thính (das Erkunden, Auskundschaften);

sự thăm dò địa chất : geologische Erkundung sự thăm dò bằng từ tính. : magnetische Erkundung

Nachforschung /die; -en (meist PL)/

sự điều tra; sự tìm hiểu; sự khám xét; sự tìm tòi lại; sự truy nguyền;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufsuchung /f/D_KHÍ/

[EN] exploration

[VI] sự thăm dò, sự điều tra

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

prospecting

sự thăm dò , sự điều tra, sự khai thác thử deep-hole ~ sự thăm dò bằng khoan sâu dip compas ~ sự thăm dò bằng địa bàn mỏ electromagnetic ~ sự thăm dò điện tử geochemical ~ sự thăm dò địa hoá geophysical ~ sụa thăm dò địa vật lí geothermal ~ sự thăm dò địa nhiệt gravitational ~ sự thăm dò trọng lực hydraulic ~ sự thăm dò thuỷ lực mineral ~ sự thăm dò khoáng sản preliminary ~ sự thăm dò sơ bộ radioactive ~ sự thăm dò phóng xạ resistivity ~ sự thăm dò (bằng phương pháp) điện trở ~ license giấ y phép sưu tầm nghiên cứu

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Enquiry

(n) sự điều tra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drilling exploration, exploration, inquiry, investigation

sự điều tra

investigation

sự điều tra

survey

sự điều tra

surveying

sự điều tra