Investigation /die; -, -en (selten)/
sự điều tra;
sự nghiên cứu (Untersuchung, Nachfor schung);
Ermittlung /die; -, -en/
sự điều tra;
cuộc điều tra (Nach forschung, polizeiliche Untersuchung);
Beweisaufnah /me, die (Rechtsspr.)/
sự điều tra;
sự thu thập chứng cớ;
Ausforschung /die; -, -en/
(österr Amtsspr ) sự điều tra;
cuộc điều tra;
kết quả điều tra của công an (polizeiliche Ermittlung);
Recherche /[re'Jerfa], die; -, -n (meist PI.)/
sự tìm kiếm;
sự tìm tòi;
sự truy tìm;
sự điều tra (Ermittlung, Nachforschung);
FestStellung /die/
sự xác định;
sự xác minh;
sự thăm dò;
sự điều tra (Ermitt lung);
Untersuchung /die; -, -en/
sự khám nghiệm;
sự kiểm tra;
sự điều tra;
sự thẩm định;
Forschung /die; -, -en/
sự tìm kiếm;
sự tìm tòi;
sự truy tìm;
sự điều tra;
Erhebung /die; -, -en/
sự xác định;
sự xác minh;
sự điều tra;
sự thăm dò ý kiến (Nachforschung, Erforschung, Umfrage);
Erkundung /die; -, -en (meist Milit)/
sự thăm dò;
sự điều tra;
sự tìm hiểu;
sự trinh sát;
sự thám thính (das Erkunden, Auskundschaften);
sự thăm dò địa chất : geologische Erkundung sự thăm dò bằng từ tính. : magnetische Erkundung
Nachforschung /die; -en (meist PL)/
sự điều tra;
sự tìm hiểu;
sự khám xét;
sự tìm tòi lại;
sự truy nguyền;