TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feststellung

sự xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăm dò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác định được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời tuyên bô' chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

feststellung

FestStellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FestStellung /die/

sự xác định; sự xác minh; sự thăm dò; sự điều tra (Ermitt lung);

FestStellung /die/

sự cảm thấy; sự cảm nhận; sự xác định được (Wahrnehmung);

FestStellung /die/

lời nói khẳng định; lời xác nhận; lời tuyên bô' chắc chắn;