TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cảm thấy

sự cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác định được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận thấy ~ of bottom sự cảm thấ y đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự cảm thấy

feeling

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự cảm thấy

FestStellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

feeling

sự cảm thấy, sự nhận thấy ~ of bottom sự cảm thấ y đáy (bắt đầu quá trình biến dạng sóng vào vùng nước nông)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FestStellung /die/

sự cảm thấy; sự cảm nhận; sự xác định được (Wahrnehmung);