FestStellung /die/
sự cảm thấy;
sự cảm nhận;
sự xác định được (Wahrnehmung);
Empfinden /das; -s/
(geh ) cảm giác;
cảm xúc;
sự cảm nhận;
sự nhận biết;
Verstand /nis, das; -ses, -se (PL selten)/
(o Pl ) sự đồng tình;
sự thông cảm;
sự đồng cảm;
sự cảm nhận;
khả năng cảm nhận (Einfühlungs vermögen);
am hiểu nghè thuật : ein Verständnis für Kunst về vấn đề ẩy tôi rất cảm thông, rằng... : ich habe volles Verständnis dafür, dass ...