TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cảm nhận

sự cảm nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác định được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự cảm nhận

 rotation position sensing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotational position sensing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cảm nhận

FestStellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empfinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In Cafés in der Amdiausgasse sitzen Philosophen und debattieren darüber, ob die Zeit außerhalb der menschlichen Wahrnehmung wirklich existiert.

Trong những quán cà phê trên Amthausgasse các triết gia ngồi tranh luận xem thời gian có thật hiện hữu bên ngoài sự cảm nhận của con người không.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Philosophers sit in cafés on Amthausgasse and argue whether time really exists outside human perception.

Trong những quán cà phê trên Amthausgasse các triết gia ngồi tranh luận xem thời gian có thật hiện hữu bên ngoài sự cảm nhận của con người không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Verständnis für Kunst

am hiểu nghè thuật

ich habe volles Verständnis dafür, dass ...

về vấn đề ẩy tôi rất cảm thông, rằng...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FestStellung /die/

sự cảm thấy; sự cảm nhận; sự xác định được (Wahrnehmung);

Empfinden /das; -s/

(geh ) cảm giác; cảm xúc; sự cảm nhận; sự nhận biết;

Verstand /nis, das; -ses, -se (PL selten)/

(o Pl ) sự đồng tình; sự thông cảm; sự đồng cảm; sự cảm nhận; khả năng cảm nhận (Einfühlungs vermögen);

am hiểu nghè thuật : ein Verständnis für Kunst về vấn đề ẩy tôi rất cảm thông, rằng... : ich habe volles Verständnis dafür, dass ...

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotation position sensing, rotational position sensing /toán & tin/

sự cảm nhận