empfinden /[em'pfindan] (st. V.; hat)/
cảm thấy;
có cảm giác;
cảm nhận;
Hunger emp finden : cảm thấy đói Angst empfinden : cảm thấy sạ er empfindet nichts für sie : anh ta không yéu nàng.
Empfinden /das; -s/
(geh ) cảm giác;
cảm xúc;
sự cảm nhận;
sự nhận biết;
Empfinden /das; -s/
ý kiến;
quan điểm;
für mein Empfinden : theo suy nghĩ, theo quan điểm của tôi.