TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feel

cảm thấy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

cảm giác điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhận biết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

feel

feel

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

feel

Steuerdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

empfinden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fühlen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Handprobe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

feel

estimation au toucher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They feel the rhythms of their moods and desires.

Họ cảm nhận được nhịp độ vui buồn và thèm muốn của mình.

Instead, they smile at one another, feel the warming blood, the ache between the legs as when they met the first time fifteen years ago.

Mà họ lại mỉm cười nhìn nhau, cảm thấy máu rần rật, thấy ngứa ngáy giữa hai đùi như khi mới quen nhau mười lăm năm trước.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feel /INDUSTRY-METAL/

[DE] Handprobe

[EN] feel

[FR] estimation au toucher

Từ điển toán học Anh-Việt

feel

cảm thấy

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

empfinden

feel

fühlen

feel

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

feel

cảm giác điều khiển Cảm giác điều khiến là cảm giác mà phi công cảm nhận được khi điều khiến máy bay, qua đó có thế áp dụng các lực cần thiết đế điều khiến máy bay; ở các hệ thống điều khiến có trợ lực, thì thường có một máy tạo giả đế tạo cho phi công cảm giác này, giúp họ cảm nhận thao tác điều khiến của mình. Xem thêm artificial feel.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

feel

sự nhận biết

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerdruck /m/DHV_TRỤ/

[EN] feel

[VI] cảm giác điều khiển

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

feel

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

feel

feel

v. to have or experience an emotion; to know by touching

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

feel

cảm thấy