TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

empfinden

cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoán tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có cảm giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

empfinden

feel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

feel vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

empfinden

empfinden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

fühlen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

spüren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tasten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geräusche ab 120 dB (A) empfinden wir als schmerzhaft.

Tiếng ồn vượt quá 120 dB (A) được cảm nhận là rất đau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hunger emp finden

cảm thấy đói

Angst empfinden

cảm thấy sạ

er empfindet nichts für sie

anh ta không yéu nàng.

für mein Empfinden

theo suy nghĩ, theo quan điểm của tôi.

Từ điển Polymer Anh-Đức

feel vb

empfinden, fühlen, spüren; (touch/palpate) tasten

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empfinden /[em'pfindan] (st. V.; hat)/

cảm thấy; có cảm giác; cảm nhận;

Hunger emp finden : cảm thấy đói Angst empfinden : cảm thấy sạ er empfindet nichts für sie : anh ta không yéu nàng.

Empfinden /das; -s/

(geh ) cảm giác; cảm xúc; sự cảm nhận; sự nhận biết;

Empfinden /das; -s/

ý kiến; quan điểm;

für mein Empfinden : theo suy nghĩ, theo quan điểm của tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

empfinden /vt/

cảm thấy, đoán tháy, nhận thấy.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

empfinden

feel