vorschweben /(sw. V.; hat)/
hình dung;
tưởng tượng;
có cảm giác;
(người nào) hình dung thấy cái gì/ai : jmdm. schwebt etwjjmd. vor tôi hình dung được một phương án giải quyết khác. : mir schwebt eine andere Lösung vor
empfinden /[em'pfindan] (st. V.; hat)/
cảm thấy;
có cảm giác;
cảm nhận;
cảm thấy đói : Hunger emp finden cảm thấy sạ : Angst empfinden anh ta không yéu nàng. : er empfindet nichts für sie
verspuren /(sw. V.; hat)/
sờ thấy;
cảm thấy;
nhận thấy;
có cảm giác (empfinden, fühlen);
cảm thấy đau : Schmerz verspüren không có nhu cầu về thứ (vật) gì. : kein Verlangen nach etw. verspüren