TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có cảm giác

có cảm giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thắy hình như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có cảm giác

 sensitive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có cảm giác

vorschweben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

empfinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verspuren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dem Fahrer wird somit das Fahrgefühl eines herkömmlich angetriebenen Kraftfahrzeugs vermittelt.

Do đó, người lái xe có cảm giác vận hành một xe cơ giới với động cơ thông thường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. schwebt etwjjmd. vor

(người nào) hình dung thấy cái gì/ai

mir schwebt eine andere Lösung vor

tôi hình dung được một phương án giải quyết khác.

Hunger emp finden

cảm thấy đói

Angst empfinden

cảm thấy sạ

er empfindet nichts für sie

anh ta không yéu nàng.

Schmerz verspüren

cảm thấy đau

kein Verlangen nach etw. verspüren

không có nhu cầu về thứ (vật) gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorschweben /vi (j-m)/

cảm thắy hình như, có cảm giác, hình như, tưỏng như, hình dung, tưởng tượng; es schweben ihm kühne Pläne vor anh ấy tượng tượng những kế hoạch to lỏn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorschweben /(sw. V.; hat)/

hình dung; tưởng tượng; có cảm giác;

(người nào) hình dung thấy cái gì/ai : jmdm. schwebt etwjjmd. vor tôi hình dung được một phương án giải quyết khác. : mir schwebt eine andere Lösung vor

empfinden /[em'pfindan] (st. V.; hat)/

cảm thấy; có cảm giác; cảm nhận;

cảm thấy đói : Hunger emp finden cảm thấy sạ : Angst empfinden anh ta không yéu nàng. : er empfindet nichts für sie

verspuren /(sw. V.; hat)/

sờ thấy; cảm thấy; nhận thấy; có cảm giác (empfinden, fühlen);

cảm thấy đau : Schmerz verspüren không có nhu cầu về thứ (vật) gì. : kein Verlangen nach etw. verspüren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensitive /toán & tin/

có cảm giác