TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorschweben

có cảm giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thắy hình như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vorschweben

vorschweben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. schwebt etwjjmd. vor

(người nào) hình dung thấy cái gì/ai

mir schwebt eine andere Lösung vor

tôi hình dung được một phương án giải quyết khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorschweben /(sw. V.; hat)/

hình dung; tưởng tượng; có cảm giác;

jmdm. schwebt etwjjmd. vor : (người nào) hình dung thấy cái gì/ai mir schwebt eine andere Lösung vor : tôi hình dung được một phương án giải quyết khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorschweben /vi (j-m)/

cảm thắy hình như, có cảm giác, hình như, tưỏng như, hình dung, tưởng tượng; es schweben ihm kühne Pläne vor anh ấy tượng tượng những kế hoạch to lỏn.