Việt
có cảm giác
hình dung
tưởng tượng
cảm thắy hình như
hình như
tưỏng như
Đức
vorschweben
jmdm. schwebt etwjjmd. vor
(người nào) hình dung thấy cái gì/ai
mir schwebt eine andere Lösung vor
tôi hình dung được một phương án giải quyết khác.
vorschweben /(sw. V.; hat)/
hình dung; tưởng tượng; có cảm giác;
jmdm. schwebt etwjjmd. vor : (người nào) hình dung thấy cái gì/ai mir schwebt eine andere Lösung vor : tôi hình dung được một phương án giải quyết khác.
vorschweben /vi (j-m)/
cảm thắy hình như, có cảm giác, hình như, tưỏng như, hình dung, tưởng tượng; es schweben ihm kühne Pläne vor anh ấy tượng tượng những kế hoạch to lỏn.