Việt
cảm thắy hình như
có cảm giác
hình như
tưỏng như
hình dung
tưởng tượng
Đức
vorschweben
vorschweben /vi (j-m)/
cảm thắy hình như, có cảm giác, hình như, tưỏng như, hình dung, tưởng tượng; es schweben ihm kühne Pläne vor anh ấy tượng tượng những kế hoạch to lỏn.