werden /(unr. V.; ist; phân từ II: worden)/
(werden + Inf ) có lẽ;
hình như;
món đồ ấy khoảng chừng 40 Euro : es wird um die 40 Euro kosten trong lúc ấy có lẽ anh ta đã nhận được bức thư. : er wird den Brief inzwi schen bekommen haben
scheinbar /(Adj.)/
(ugs ) hình như;
có vẻ (anscheinend);
wie /.../
(dùng trong cụm từ với “wenn”) hình như;
có vẻ như (als ob);
trông có vẻ như trời sắp mưa. : es sieht aus, wie wenn es regnen wollte
of /.fen.sichtlich (Adv.)/
có vẻ như;
hình như;
eher /[’e:ar] (Adv.)/
hình như;
dễ dàng hơn (wahrscheinlicher, leichter);
trời có sập xuống thì nó cũng không chịu thua đâu. : eher stürzt der Himmel ein, als dass er nachgibt
Anscheinnach
hình như;
trông có vẻ như;
anscheinend /(Adv.)/
có lẽ;
hình như;
chắc là (offenbar);
có vẻ như hắn không biết điều gì đang chờ đợi mình. : anscheinend wusste er noch nicht, was ihm bevorstand
offenbar /(Adv.)/
có lẽ;
chắc là;
hình như;
wollen /(unr. V.; hat; mit Inf. als Modalverb; wollte, hat... wollen)/
có lẽ;
hình như;
hẳn là chịu (thường với ý phủ định);
có lẽ vết thương không lành được : die Wunde will nicht heilen động cơ không chịu nổ : der Motor wollte nicht ansprin gen điều gì mãi vẫn không chịu kết thúc. : etw. will kein Ende nehmen
erscheinen /(st. V.; ist)/
có vẻ như;
cảm thấy;
hình như (sich darstellen);
tôi cảm thấy tất cả mọi chuyện diễn ra như trong một giấc mơ. : alles erschien mir wie ein Traum
wohl /(Adv.)/
có lẽ;
hình như;
chắc hẳn;
hẳn là (vermutlich);
chắc hẳn là anh ấy sẽ đến : er wird wohl kommen hẳn là mày có quá nhiều tiền? : du hast wohl zu viel Geld?
prassen /qua.si ['kva:zij (Adv.) [lat.]/
hình như;
dường như;
tuồng như là;
y như thế;
durfen /(unr. V.; hat)/
(dùng làm trợ động từ; durfte, hat dürfen) (chỉ dùng trong thể giả định II và động từ nguyên mẫu) hình như;
có lẽ là;
có thể là;
chắc là;
hình như trời sắp nổi cơn giông. : es dürfte ein Gewitter geben
angeblich /(Adj.)/
hình như;
có lẽ;
danh nghĩa;
tự xưng;
cái gọi là (wie behauptet wird, vermeintlich, nicht verbürgt);
dunken /['dYljkan] (unr. V.; dünkte/ (veraltet:) deuchte, hat gedünkt/(veraltet:) gedeucht) (geh., veraltend)/
có vẻ;
có vẻ như;
cảm thấy;
cảm thấy như;
có lẽ;
hình như;