Việt
nhậu nhẹt
đánh chén
ăn chơi trác táng.
hình như
dường như
tuồng như là
y như thế
sông sang trọng
sống xa hoa
chè chén
Đức
prassen
prassen /qua.si ['kva:zij (Adv.) [lat.]/
hình như; dường như; tuồng như là; y như thế;
prassen /fprasn] (sw. V.; hat)/
sông sang trọng; sống xa hoa;
nhậu nhẹt; chè chén;
prassen /vi/
đánh chén, nhậu nhẹt, ăn chơi trác táng.