TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

y như thế

hình như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dường như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuồng như là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

y như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

y như thế

prassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Marktgasse ist es das gleiche.

Ở Martktgasse cũng y như thế.

Und genauso ist es in jedem Hotel, in jedem Haus, in jeder Stadt.

Trong mỗi khách sạn, mỗi ngôi nhà, mỗi thành phố cũng đều y như thế.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On Marktgasse, it is the same.

Ở Marktgasse cũng y như thế.

And it is just the same in every hotel, in every house, in every town.

Trong mỗi khách sạn, mỗi ngôi nhà, mỗi thành phố cũng đều y như thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prassen /qua.si ['kva:zij (Adv.) [lat.]/

hình như; dường như; tuồng như là; y như thế;