vorkommen /(st. V.; ist)/
có vẻ như;
dường như;
coi bộ (erscheinen);
bản nhạc tôi nghe có vẻ quen thuộc : das Lied kommt mir bekannt vor mày chỉ ngỡ thế thôi. : das kommt dir nur so vor
prassen /qua.si ['kva:zij (Adv.) [lat.]/
hình như;
dường như;
tuồng như là;
y như thế;
ob /[op] (Konj.)/
(đùng với liên từ “als“) như thể là;
làm như là;
dường như;
như tuồng;
ý chừng;
làm như là tôi không biết điều đố! : als ob ich das nicht wüsste!