dünken /vi, vt/
có vẻ, có vẻ như, cảm thấy, câm thây như, có lẽ, hình như, ý chừng, nghe chừng, nghe đâu;
ob I /cj/
1. được không, hay không, hay chăng; na (und)ob! còn ra sao nũa!; ob... ob .... hoặc.... hoặc..., hay... hay....; 2.: als ob hình như, dường như, như tuồng, ý chùng, ý giả, nghe đâu, như thể là; 3. ob auch... (cổ) dù ... nhưng, dù có... nhưng.