Việt
nghe chừng
có vẻ
có vẻ như
cảm thấy
câm thây như
có lẽ
hình như
ý chừng
nghe đâu
Đức
als ob
als wenn
anscheinend
scheinbar
wie es sein
dünken
dünken /vi, vt/
có vẻ, có vẻ như, cảm thấy, câm thây như, có lẽ, hình như, ý chừng, nghe chừng, nghe đâu;
als ob (kj), als wenn (kj); anscheinend (adv), scheinbar (adv), wie es sein