TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chè chén

chè chén

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhậu nhẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi bôi trác táng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng bùa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng trác táng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy hoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi bỏi trác táng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn uống hoang toàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phàm ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

háu ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bữa tiệc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uổng no say.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh chén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống trác táng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rượu chè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say sưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiện rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chè chén

lumpen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschweige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prasser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kneipabend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fresserei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pokulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bummeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Im Frühling treffen sich die Leute zu nicht verabredeten Zeiten, verbrennen ihre Terrainkalender, werfen Ihre Armbanduhren fort, trinken nächtelang.

Và mùa xuân, người ta gặp nhau vào những lúc không hẹn trước, đốt rụi lịch sinh hoạt, ném bỏ đồng hồ, chè chén suốt đêm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In spring, people meet at unarranged times, burn their appointment books, throw away their watches, drink through the night.

Và mùa xuân, người ta gặp nhau vào những lúc không hẹn trước, đốt rụi lịch sinh hoạt, ném bỏ đồng hồ, chè chén suốt đêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Frau säuft schon seit Jahren

vợ của ông ta nghiện rượu đã nhiều năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prassen /fprasn] (sw. V.; hat)/

nhậu nhẹt; chè chén;

pokulieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/

đánh chén; nhậu nhẹt; chè chén (zechen);

bummeln /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) chè chén; đánh chén; nhậu nhẹt;

lumpen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chè chén; nhậu nhẹt; sống bừa bãi; sống trác táng;

saufen /i'zaufan] (st. V.; hat)/

rượu chè; chè chén; nhậu nhẹt; say sưa; nghiện rượu;

vợ của ông ta nghiện rượu đã nhiều năm. : seine Frau säuft schon seit Jahren

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschweige /n -s/

sự, cơn] say rượu, chè chén; lễ tế thần Rượu.

Prasser /m -s, =/

ngUòi] chè chén, nhậu nhẹt, chơi bôi trác táng.

lumpen /I vi/

sóng bùa bãi, sóng trác táng [phóng đãng, bê tha, trụy lạc], chè chén, nhậu nhẹt; II vt đói xử vói ai một cách khinh miệt [khinh bĩ, miệt thị], làm nhục, xúc phạm, sĩ nhục, thóa mạ, lăng nhục; ♦ sich nicht - lassen đừng hà tiện.

Kneipabend /m -(e)s, -e/

cuộc] truy hoan, chè chén, chơi bỏi trác táng, ăn uống hoang toàng; Kneip

Fresserei /f =, -en/

1. [tính, sự] tham ăn, phàm ăn, háu ăn; 2. cuộc vui, bữa tiệc, chè chén, uổng no say.

Từ điển tiếng việt

chè chén

- 1 dt. Nước uống pha bằng chè búp: uống chè chén cho tỉnh ngủ.< br> - 2 đgt. ăn uống xa hoa, lãng phí: chè chén linh đình chè chén no say.