Việt
cuộc vui
bữa tiệc
nơi giải trí
bữạ chè chén
tham ăn
phàm ăn
háu ăn
chè chén
uổng no say.
Đức
Vergnugung
Fresse
Fresserei
Fresserei /f =, -en/
1. [tính, sự] tham ăn, phàm ăn, háu ăn; 2. cuộc vui, bữa tiệc, chè chén, uổng no say.
Vergnugung /die; -, -en (meist PL)/
cuộc vui; nơi giải trí;
Fresse /rei, die; -, -en (ugs., oft abwertend)/
cuộc vui; bữa tiệc; bữạ chè chén;