TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fresse

mõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt mo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt mẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt thớt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái mồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gương mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bữa tiệc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bữạ chè chén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn ngôn ngấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fresse

Fresse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine große Fresse haben/die Fresse weit aufreißen

ba hoa, khoác lác

[ach] du meine Fresse!

lại thê' nữa!

die Fresse halten

giữ im lặng, giữ mồm giữ miệng.

ich kann seine Fresse nicht mehr sehen

mình không muốn nhìn bản mặt của hắn nữa

jmdm. die Fresse polieren/jmdm. eins vor die Fresse geben

đấm vào mặt ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fresse /[’fresa], die; -, -n/

(thô tục) cái mồm; cái miệng (Mund);

eine große Fresse haben/die Fresse weit aufreißen : ba hoa, khoác lác [ach] du meine Fresse! : lại thê' nữa! die Fresse halten : giữ im lặng, giữ mồm giữ miệng.

Fresse /[’fresa], die; -, -n/

(thô tực) gương mặt; bản mặt (Gesicht);

ich kann seine Fresse nicht mehr sehen : mình không muốn nhìn bản mặt của hắn nữa jmdm. die Fresse polieren/jmdm. eins vor die Fresse geben : đấm vào mặt ai.

Fresse /rei, die; -, -en (ugs., oft abwertend)/

cuộc vui; bữa tiệc; bữạ chè chén;

Fresse /rei, die; -, -en (ugs., oft abwertend)/

(o Pl ) sự tham ăn; sự ăn ngôn ngấu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fresse /f =, -n (thô tục)/

cái] mõm, mặt mo, mặt mẹt, mặt thớt.