Flunsch /m -es, -e/
cái] mõm; einen Flunsch machen Iztehen] cong môi lên, cong cỡn, hờn dôi.
Rüssel /m -s, =/
1. [cái] vòi; 2. [cái] mõm (chó v.v.)
Muffel I /m -s, =/
1. [cái] mõm; (tục) [cái] mặt mo; 2. ngưỏi hay càu nhàu [làu bàu, cảu nhảu].
Fresse /f =, -n (thô tục)/
cái] mõm, mặt mo, mặt mẹt, mặt thớt.
Maul /n -(e)s, Mäule/
n -(e)s, Mäuler 1. (cái) mõm; 2.: ein (schiefes) - machen cau mặt, nhăn mặt; das - nach etw. (D) spitzen » thèm thuồng, liếm môi; II adv cực kì, vô hạn, mênh mông;
Rachen /m -s, =/
1. [cái] mõm; j-m in den Rachen greifen » bắt ép ai phải làm gì; 2. cổ họng, họng, hầu, yết hầu; den Rachen áu- freißen la, gào, thét, hét, kêu vang, hét to, rống lên.■
Schnauze /f =, -n/
1. [cái] mõm; (tục) [cái] mặt mẹt, mặt thót; 2. miệng (bình); 3. (kĩ thuật) rãnh, máng, khay, rãnh thoát nưóc; ông nuóc, thuyền đãi, thùng (thí nghiêm); miệng loa, loa; ♦ Luirháben die Schnauze voll! đủ lắm rồi! chúng tôi ngấy đến cổ!; eine große Schnauze haben (tục) nói phét, nói khoác, nói trạng, phét lác; 2, có lưõi dài.
Schnute /f =, -n (/
1. [cái] mõm; 2. [cái] mặt mo, mặt mẹt, mặt thót.
Schlund /m -(e)s, Schlünd/
m -(e)s, Schlünde 1. [cái] mõm, miệng, yét hầu, cổ họng; 2. vực thẳm, vực sâu.
Fang /m -(e)s, Fäng/
m -(e)s, Fänge 1. [sự] săn bắt, lùng bắt, bắt 2. số cá đánh được, mẻ cá; vật tìm được, của cưđp được; chiếm lợi phẩm; 3. [nơi, địa điểm] săn bắt, đánh cá, 4. [cái] nanh, ngà; 5. [cái] mõm (chó, chó sói...); 6.chân, cẳng (chim).