TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mõm

Mõm

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưỏi hay càu nhàu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt mo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt mẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt thớt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein - machen cau mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ họng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yết hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh thoát nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt thót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yét hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vực thẳm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vực sâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số cá đánh được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẻ cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẳng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái mõm

cái mõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mõm

Rüssel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flunsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Muffel I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fresse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maul

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnauze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fangauslaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebrech

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái mõm

Schnauze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Regentropfen hängen in der Luft. Uhrpendel schweben in halbem Schwung. Hunde heben die Schnauze in stummem Geheul. Erstarrte Fußgänger stehen auf staubigen Straßen, die Beine angewinkelt, wie von Stricken gehalten.

Ở đấy hạt mưa lơ lửng trong không khí, con lắc đồng hồ chỉ lắc qua một phía, những con chó nghếch mõm sủa câm lặng, khách bộ hành đứng như chết cứng trên những con đường bụi bặm, chân co lại như bị cột dây.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Raindrops hang motionless in air. Pendulums of clocks float mid-swing. Dogs raise their muzzles in silent howls. Pedestrians are frozen on the dusty streets, their legs cocked as if held by strings.

Ở đấy hạt mưa lơ lửng trong không khí, con lắc đồng hồ chỉ lắc qua một phía, những con chó nghếch mõm sủa câm lặng, khách bộ hành đứng như chết cứng trên những con đường bụi bặm, chân co lại như bị cột dây.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

inwendig liegen zwei Löwen, die den Rachen aufsperren,

Trước mặt anh sẽ là hai con sư tử đứng há mõm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. [mit etw.] den Rachen stopfen

(tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) làm ai câm miệng (bằng vật gì)

(b) thí (vật gì) cho ai

den Rachen nicht voll [genug] kriegen [können]

(tiếng lóng) tham lam vô độ

jmdm. etw. aus dem Rachen reißen

(tiếng lóng) giật từ trong miệng ai, giật ngay trước mắt

jmdm. etw. in den Rachen werfen

(tiếng lóng) thí vật gì cho ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Flunsch machen Iztehen]

cong môi lên, cong cỡn,

j-m in den Rachen greifen

» bắt ép ai phải làm gì; 2. cổ họng, họng, hầu, yết hầu; den ~

Luirháben die Schnauze voll!

đủ lắm rồi! chúng tôi ngấy đến cổ!; eine

große Schnauze haben

(tục) nói phét, nói khoác, nói trạng, phét lác; 2, có lưõi dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fangauslaufen /ra khơi để đánh cá. 2. (o. PL) số cá đánh được, mẻ cá, mẻ lưới; ü einen guten, fetten Fang machen, tun/

(Jägerspr ) (o PI ) mõm (chó, chó sói );

Rüssel /['rrsal], der; -s, -/

mũi; mõm (lợn rừng);

Gebrech /das; -[e]s, -e/

(Jägerspr ) mõm (heo rừng); vòi (voi);

Schnauze /die; -, -n/

cái mõm (thú);

Rachen /[’raxan], der; -s, -/

cái mõm; hàm;

(tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) làm ai câm miệng (bằng vật gì) : jmdm. [mit etw.] den Rachen stopfen : (b) thí (vật gì) cho ai (tiếng lóng) tham lam vô độ : den Rachen nicht voll [genug] kriegen [können] (tiếng lóng) giật từ trong miệng ai, giật ngay trước mắt : jmdm. etw. aus dem Rachen reißen (tiếng lóng) thí vật gì cho ai. : jmdm. etw. in den Rachen werfen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flunsch /m -es, -e/

cái] mõm; einen Flunsch machen Iztehen] cong môi lên, cong cỡn, hờn dôi.

Rüssel /m -s, =/

1. [cái] vòi; 2. [cái] mõm (chó v.v.)

Muffel I /m -s, =/

1. [cái] mõm; (tục) [cái] mặt mo; 2. ngưỏi hay càu nhàu [làu bàu, cảu nhảu].

Fresse /f =, -n (thô tục)/

cái] mõm, mặt mo, mặt mẹt, mặt thớt.

Maul /n -(e)s, Mäule/

n -(e)s, Mäuler 1. (cái) mõm; 2.: ein (schiefes) - machen cau mặt, nhăn mặt; das - nach etw. (D) spitzen » thèm thuồng, liếm môi; II adv cực kì, vô hạn, mênh mông;

Rachen /m -s, =/

1. [cái] mõm; j-m in den Rachen greifen » bắt ép ai phải làm gì; 2. cổ họng, họng, hầu, yết hầu; den Rachen áu- freißen la, gào, thét, hét, kêu vang, hét to, rống lên.■

Schnauze /f =, -n/

1. [cái] mõm; (tục) [cái] mặt mẹt, mặt thót; 2. miệng (bình); 3. (kĩ thuật) rãnh, máng, khay, rãnh thoát nưóc; ông nuóc, thuyền đãi, thùng (thí nghiêm); miệng loa, loa; ♦ Luirháben die Schnauze voll! đủ lắm rồi! chúng tôi ngấy đến cổ!; eine große Schnauze haben (tục) nói phét, nói khoác, nói trạng, phét lác; 2, có lưõi dài.

Schnute /f =, -n (/

1. [cái] mõm; 2. [cái] mặt mo, mặt mẹt, mặt thót.

Schlund /m -(e)s, Schlünd/

m -(e)s, Schlünde 1. [cái] mõm, miệng, yét hầu, cổ họng; 2. vực thẳm, vực sâu.

Fang /m -(e)s, Fäng/

m -(e)s, Fänge 1. [sự] săn bắt, lùng bắt, bắt 2. số cá đánh được, mẻ cá; vật tìm được, của cưđp được; chiếm lợi phẩm; 3. [nơi, địa điểm] săn bắt, đánh cá, 4. [cái] nanh, ngà; 5. [cái] mõm (chó, chó sói...); 6.chân, cẳng (chim).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Mõm

miệng loài thú, mõm chó, mõm heo.