doggem /vi/
đánh cá, bắt cá (trên tàu đánh cá hai buồm).
Wette /f =, -n/
sự, cuộc] đánh đố, đánh cuộc, đánh cá; éine - éingehen đánh cuộc, đánh cá; um die Wette tranh nhau, cưđp lòi nhau.
Fang /m -(e)s, Fäng/
m -(e)s, Fänge 1. [sự] săn bắt, lùng bắt, bắt 2. số cá đánh được, mẻ cá; vật tìm được, của cưđp được; chiếm lợi phẩm; 3. [nơi, địa điểm] săn bắt, đánh cá, 4. [cái] nanh, ngà; 5. [cái] mõm (chó, chó sói...); 6.chân, cẳng (chim).