TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wette

đánh đố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đánh cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh cá ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cá độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụm từ này có hai nghĩa: chạy thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wette

Wette

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Wette [mit jmdm.] abschlie ßen

đồng ý đánh cược (với ai)

mit jmdm. um die Wette laufen od. rennen

chạy đua với ai

was gilt die Wette?

anh đặt cược cái gì?

jmdm. eine Wette anbieten

rủ ai đánh cược

die Wette annehmen

chấp nhận đánh cược

ich gehe jede Wette ein/ich mache jede Wette, dass ...

tôi dám cá rằng....

(b) (ugs.) để thi tài, thi đua.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um die Wette

tranh nhau, cưđp lòi nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wette /[’veta], die; -, -n/

sự đánh cuộc; sự đánh cá;

eine Wette [mit jmdm.] abschlie ßen : đồng ý đánh cược (với ai) mit jmdm. um die Wette laufen od. rennen : chạy đua với ai was gilt die Wette? : anh đặt cược cái gì? jmdm. eine Wette anbieten : rủ ai đánh cược die Wette annehmen : chấp nhận đánh cược ich gehe jede Wette ein/ich mache jede Wette, dass ... : tôi dám cá rằng....

Wette /[’veta], die; -, -n/

sự đánh cá ngựa (đua ngựa); sự cá độ;

Wette /[’veta], die; -, -n/

cụm từ này có hai nghĩa: (a) chạy thi; chạy đua;

(b) (ugs.) để thi tài, thi đua. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wette /f =, -n/

sự, cuộc] đánh đố, đánh cuộc, đánh cá; éine - éingehen đánh cuộc, đánh cá; um die Wette tranh nhau, cưđp lòi nhau.