Wette /[’veta], die; -, -n/
sự đánh cuộc;
sự đánh cá;
eine Wette [mit jmdm.] abschlie ßen : đồng ý đánh cược (với ai) mit jmdm. um die Wette laufen od. rennen : chạy đua với ai was gilt die Wette? : anh đặt cược cái gì? jmdm. eine Wette anbieten : rủ ai đánh cược die Wette annehmen : chấp nhận đánh cược ich gehe jede Wette ein/ich mache jede Wette, dass ... : tôi dám cá rằng....
Wette /[’veta], die; -, -n/
sự đánh cá ngựa (đua ngựa);
sự cá độ;
Wette /[’veta], die; -, -n/
cụm từ này có hai nghĩa: (a) chạy thi;
chạy đua;
(b) (ugs.) để thi tài, thi đua. :