Wette /[’veta], die; -, -n/
sự đánh cuộc;
sự đánh cá;
đồng ý đánh cược (với ai) : eine Wette [mit jmdm.] abschlie ßen chạy đua với ai : mit jmdm. um die Wette laufen od. rennen anh đặt cược cái gì? : was gilt die Wette? rủ ai đánh cược : jmdm. eine Wette anbieten chấp nhận đánh cược : die Wette annehmen tôi dám cá rằng.... : ich gehe jede Wette ein/ich mache jede Wette, dass ...