TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fishing

mối ốp ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghề cá hồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fishing

 fishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jointing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reservoir fishery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rail inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rail joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fishing /xây dựng/

mối ốp ray

 fishing

mối nối ray

 fishing /cơ khí & công trình/

sự đánh cá

 fishing

mối ốp ray

 fishing, jointing

mối ốp ray

reservoir fishery, fishing

nghề cá hồ

 fishing, jointing, rail inspection, rail joint

mối nối ray