rail joint /giao thông & vận tải/
đầu mối giao thông
rail joint /giao thông & vận tải/
mối nối đường ray
Một điểm nối cứng giữa các phần của một đường ray.
A rigid connection between sections of railroad track.
rail joint
mối nối ray
rail joint /xây dựng/
đầu mối đường sắt
rail joint /xây dựng/
đầu mối giao thông
rail joint, railroad center, railroad junction
đầu mối đường sắt
rail joint, traffic center, traffic centre
trung tâm giao thông
fishing, jointing, rail inspection, rail joint
mối nối ray
rail joint, traffic center, traffic centre, traffic node, transport, transport junction
đầu mối giao thông