Việt
đánh đố
đánh cuộc
đánh cá
Đức
Wette
um die Wette
tranh nhau, cưđp lòi nhau.
Wette /f =, -n/
sự, cuộc] đánh đố, đánh cuộc, đánh cá; éine - éingehen đánh cuộc, đánh cá; um die Wette tranh nhau, cưđp lòi nhau.