Việt
đánh cuộc
Đánh cá
đánh cá.
đánh đố
đánh cược
Anh
bet
bet trch
wagers
Đức
wetten
tippen
setzen
eine Wette eingehen
Wette
mit jmdm. um etw. wetten
đánh cuộc với ai về chuyện gì
(ugs.) wetten [dass]?
đánh cược chứ?
đám cược không?
so haben wir nicht gewettet (ugs.)
cái đó không có trong thỏa thuận giữa chúng ta.
um die Wette
tranh nhau, cưđp lòi nhau.
wetten /['veto] (sw. V.; hat)/
đánh cuộc; đánh cược; đánh cá [mit + Dat : với ];
đánh cuộc với ai về chuyện gì : mit jmdm. um etw. wetten đánh cược chứ? : (ugs.) wetten [dass]? : đám cược không? cái đó không có trong thỏa thuận giữa chúng ta. : so haben wir nicht gewettet (ugs.)
wetten /vt, vi (um A)/
vt, vi (um A) đánh cuộc, đánh cá.
Wette /f =, -n/
sự, cuộc] đánh đố, đánh cuộc, đánh cá; éine - éingehen đánh cuộc, đánh cá; um die Wette tranh nhau, cưđp lòi nhau.
Đánh cá, đánh cuộc
bet, bet trch /toán & tin/
tippen vt, setzen vi, wetten vi, eine Wette eingehen; sự đánh cuộc Wette