wetten /['veto] (sw. V.; hat)/
đánh cuộc;
đánh cược;
đánh cá [mit + Dat : với ];
đánh cuộc với ai về chuyện gì : mit jmdm. um etw. wetten đánh cược chứ? : (ugs.) wetten [dass]? : đám cược không? cái đó không có trong thỏa thuận giữa chúng ta. : so haben wir nicht gewettet (ugs.)