TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tippen

đánh máy chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạm tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ gõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ gõ vào tấm kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi cá ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi xể sô' chọn sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá cược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ máy đánh chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phỏng đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tippen

type

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tip

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tippen

tippen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tippen

marche par à-coups

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschen, die sich auf der Straße begegnen, tippen an ihren Hut und eilen weiter.

Gặp nhau trên đường phố, người ta đưa tay lên mũ chào rồi lại vội vã đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an/gegen etw. (Akk.)

du hast richtig getippt

anh đã đoán đúng rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tippen /[’tipan] (sw. V.; hat)/

chạm tay; đụng tay; đụng nhẹ; chạm nhẹ; gõ nhẹ; gõ gõ;

an/gegen etw. (Akk.) :

tippen /gõ gõ vào vật gì; gegen die Scheibe tippen/

gõ gõ vào tấm kính;

tippen /gõ gõ vào vật gì; gegen die Scheibe tippen/

(landsch ) chơi cá ngựa; chơi xể sô' chọn sô' ; đánh cá; cá cược;

tippen /gõ gõ vào vật gì; gegen die Scheibe tippen/

(ugs ) đánh máy chữ; gõ máy đánh chữ;

tippen /gõ gõ vào vật gì; gegen die Scheibe tippen/

(ugs ) ước đoán; phỏng đoán;

du hast richtig getippt : anh đã đoán đúng rồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tippen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Tippen

[EN] inching

[FR] marche par à-coups

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tippen

tip

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tippen /vti/M_TÍNH/

[EN] type

[VI] gõ, đánh máy chữ