Việt
: chạm tay
đụng tay
chơi ba lá.
chạm tay
đụng nhẹ
chạm nhẹ
gõ nhẹ
gõ gõ
Đức
tippen II
tippen
an/gegen etw. (Akk.)
tippen /[’tipan] (sw. V.; hat)/
chạm tay; đụng tay; đụng nhẹ; chạm nhẹ; gõ nhẹ; gõ gõ;
: an/gegen etw. (Akk.)
tippen II /vi/
1.: chạm tay, đụng tay; 2. (bài) chơi ba lá.