TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: chạm tay

: chạm tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi ba lá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chạm tay

chạm tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ gõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

: chạm tay

tippen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chạm tay

tippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an/gegen etw. (Akk.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tippen /[’tipan] (sw. V.; hat)/

chạm tay; đụng tay; đụng nhẹ; chạm nhẹ; gõ nhẹ; gõ gõ;

: an/gegen etw. (Akk.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tippen II /vi/

1.: chạm tay, đụng tay; 2. (bài) chơi ba lá.