anpochen /(sw. V.; hat) (landsch. od. geh.)/
gõ nhẹ (vorsichtig anklopfen);
rụt rề gõ cửa (nhà, phòng) ai. : bei jmdm. zaghaft anpochen
betupfen /(sw. V.; hat)/
vỗ nhè nhẹ;
gõ nhẹ;
đánh nhẹ;
gõ nhẹ;
antippen /(sw. V.; hat)/
chạm nhẹ;
gõ nhẹ;
anh ta thận trọng gõ nhẹ vào vai tôi : er tippte mich vorsichtig an (nghĩa bóng) nói bóng gió về một vấn đề tế nhị. : ein heikles Thema antippen
Stippen /[’Jtipan] (sw. V.; hat) (bes. nordd.)/
gõ nhẹ;
chạm nhẹ;
gõ nhẹ vào vai ai. : jmdn. an die Schulter stippen
tippen /[’tipan] (sw. V.; hat)/
chạm tay;
đụng tay;
đụng nhẹ;
chạm nhẹ;
gõ nhẹ;
gõ gõ;
: an/gegen etw. (Akk.)