TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gõ nhẹ

gõ nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ nhè nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ gõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gõ nhẹ

chạm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gõ nhẹ

 rap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gõ nhẹ

abklopfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anpochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gõ nhẹ

antippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man kann sie auch durch leichte Schläge mithilfe eines Durchtreibers lockern und mit einer Zange herausdrehen.

Cũng có thể làm long tarô qua việc gõ nhẹ với một cây lói và dùng kìm để vặn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei jmdm. zaghaft anpochen

rụt rề gõ cửa (nhà, phòng) ai.

er tippte mich vorsichtig an

anh ta thận trọng gõ nhẹ vào vai tôi

ein heikles Thema antippen

(nghĩa bóng) nói bóng gió về một vấn đề tế nhị.

jmdn. an die Schulter stippen

gõ nhẹ vào vai ai.

an/gegen etw. (Akk.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anpochen /(sw. V.; hat) (landsch. od. geh.)/

gõ nhẹ (vorsichtig anklopfen);

rụt rề gõ cửa (nhà, phòng) ai. : bei jmdm. zaghaft anpochen

betupfen /(sw. V.; hat)/

vỗ nhè nhẹ; gõ nhẹ; đánh nhẹ; gõ nhẹ;

antippen /(sw. V.; hat)/

chạm nhẹ; gõ nhẹ;

anh ta thận trọng gõ nhẹ vào vai tôi : er tippte mich vorsichtig an (nghĩa bóng) nói bóng gió về một vấn đề tế nhị. : ein heikles Thema antippen

Stippen /[’Jtipan] (sw. V.; hat) (bes. nordd.)/

gõ nhẹ; chạm nhẹ;

gõ nhẹ vào vai ai. : jmdn. an die Schulter stippen

tippen /[’tipan] (sw. V.; hat)/

chạm tay; đụng tay; đụng nhẹ; chạm nhẹ; gõ nhẹ; gõ gõ;

: an/gegen etw. (Akk.)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abklopfen /vt/CNSX/

[EN] rap

[VI] gõ nhẹ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rap

gõ nhẹ