TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stippen

sự khắc chấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình vẽ chấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stippen

stippling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hickie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stippen

Stippen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bitzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stippen

gravure par percussion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pointillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

petouilles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. an die Schulter stippen

gõ nhẹ vào vai ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stippen /[’Jtipan] (sw. V.; hat) (bes. nordd.)/

nhúng (bánh vào xúp, sữa V V );

Stippen /[’Jtipan] (sw. V.; hat) (bes. nordd.)/

gõ nhẹ; chạm nhẹ;

jmdn. an die Schulter stippen : gõ nhẹ vào vai ai.

Stippen /[’Jtipan] (sw. V.; hat) (bes. nordd.)/

đẩy nhẹ; xô nhẹ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stippen /vt/

chấm, nhúng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stippen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Stippen

[EN] stippling

[FR] gravure par percussion; pointillage

Bitzen,Stippen /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bitzen; Stippen

[EN] hickie

[FR] petouilles

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stippen /nt/SỨ_TT/

[EN] stippling

[VI] sự khắc chấm; hình vẽ chấm