Stippen /[’Jtipan] (sw. V.; hat) (bes. nordd.)/
đẩy nhẹ;
xô nhẹ;
anstoßen /(st. V.)/
(hat) xô nhẹ;
đẩy nhẹ;
thúc một cái;
đẩy nhẹ con lắc của chiếc đồng hồ : das Pendel einer Uhr anstoßen vô tình va chạm vào ai : jmdn. aus Versehen anstoßen bí mật đá nhẹ vào chân ai dưới gầm bàn. : jmdn. mit dem Fuß unter dem Tisch anstoßen
boxen /(sw. V.; hat)/
đấm;
đánh bằng nắm tay;
xô nhẹ;
đẩy nhẹ (leicht Stoßen);
đừng xô đẩy tao như thể! : box mich nicht dauernd!