TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xô nhẹ

đẩy nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc một cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bằng nắm tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xô nhẹ

Stippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

boxen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Pendel einer Uhr anstoßen

đẩy nhẹ con lắc của chiếc đồng hồ

jmdn. aus Versehen anstoßen

vô tình va chạm vào ai

jmdn. mit dem Fuß unter dem Tisch anstoßen

bí mật đá nhẹ vào chân ai dưới gầm bàn.

box mich nicht dauernd!

đừng xô đẩy tao như thể!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stippen /[’Jtipan] (sw. V.; hat) (bes. nordd.)/

đẩy nhẹ; xô nhẹ;

anstoßen /(st. V.)/

(hat) xô nhẹ; đẩy nhẹ; thúc một cái;

đẩy nhẹ con lắc của chiếc đồng hồ : das Pendel einer Uhr anstoßen vô tình va chạm vào ai : jmdn. aus Versehen anstoßen bí mật đá nhẹ vào chân ai dưới gầm bàn. : jmdn. mit dem Fuß unter dem Tisch anstoßen

boxen /(sw. V.; hat)/

đấm; đánh bằng nắm tay; xô nhẹ; đẩy nhẹ (leicht Stoßen);

đừng xô đẩy tao như thể! : box mich nicht dauernd!