TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boxen

quyền Anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh quyền Anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi đấu môn đấm bốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đấu thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là đốì thủ môn quyền Anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bằng nắm tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng tay xô hay đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô đẩy để dẹp đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen lấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

boxen

Boxen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um die Europameis terschaft boxen

tham dự giải vô địch châu Ằu môn quyền Anh.

box mich nicht dauernd!

đừng xô đẩy tao như thể!

die Schüler boxten sich im Schulhof

các học sinh đánh nhau trên sân trường.

den Ball ins Aus boxen

đấm bóng ra ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

boxen /(sw. V.; hat)/

đánh quyền Anh; thi đấu môn đấm bốc;

um die Europameis terschaft boxen : tham dự giải vô địch châu Ằu môn quyền Anh.

boxen /(sw. V.; hat)/

(Sport Jargon) có đấu thủ; là đốì thủ môn quyền Anh;

boxen /(sw. V.; hat)/

đấm; đánh bằng nắm tay; xô nhẹ; đẩy nhẹ (leicht Stoßen);

box mich nicht dauernd! : đừng xô đẩy tao như thể!

boxen /(sw. V.; hat)/

đánh nhau (sich prügeln);

die Schüler boxten sich im Schulhof : các học sinh đánh nhau trên sân trường.

boxen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) dùng tay xô hay đẩy;

den Ball ins Aus boxen : đấm bóng ra ngoài.

boxen /(sw. V.; hat)/

xô đẩy để dẹp đường; chen lấn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Boxen /n -s, (thể thao)/

môn] quyền Anh, đánh bóc.