anstoßen /(st. V.)/
(hat) xô nhẹ;
đẩy nhẹ;
thúc một cái;
đẩy nhẹ con lắc của chiếc đồng hồ : das Pendel einer Uhr anstoßen vô tình va chạm vào ai : jmdn. aus Versehen anstoßen bí mật đá nhẹ vào chân ai dưới gầm bàn. : jmdn. mit dem Fuß unter dem Tisch anstoßen