kalkuliereri /(sw. V.; hat)/
phỏng đoán;
ước đoán;
tippen /gõ gõ vào vật gì; gegen die Scheibe tippen/
(ugs ) ước đoán;
phỏng đoán;
anh đã đoán đúng rồi. : du hast richtig getippt
ahnden /(sw. V.; hat) (dichter, veraltet)/
đoán;
ước đoán;
linh cảm (ahnen);
vermutlich /(Adj.)/
ước đoán;
phỏng đoán;
khả nghi;
kết quả phỏng đoán của cuộc bầu cứ : das vermutliche Ergebnis der Wahl kẻ tình nghi là thủ phạm dã bị bắt giữ. Vermutlich (Adv.): như giả thiết, giả định. : der vermutliche Täter konnte gefasst werden
mutmaßen /['mu:tma:son] (sw. V.; hat)/
dự đoán;
ước đoán;
phỏng đoán;
ông ấy đoán rằng sự việc đã xảy ra như thể. : er mutmaßt, dass es so gewesen ist
abschatzen /(sw. V.; hat)/
ước đoán;
ước lượng;
ước chừng;
ước lượng đúng khoảng cách. : die Entfernung richtig abschätzen
erahnen /(sw. V.; hat)/
đoán chừng;
ước đoán;
nhận ra lờ mờ;
ahnen /[’a:non] (sw. V.; hat)/
ước đoán;
phỏng đoán;
ngờ vực;
nghi ngờ (vermuten);
đoán được sự thật : die Wahrheit ahnen ai có thể ngờ được / : wer konnte das ahnen! ồ, đó là chuyện không thể ngờ! : [ach, ] du ahnst es nicht! (ugs.)
Voraussetzung /die; -en/
điều giả định;
dự đoán;
ước đoán;
phỏng đoán;
giả thiết;
kết luận này dựa trên giả thiết sai lầm là.... : dieser Schluss beruht auf der irrigen Voraussetzung, dass...