Aussprucheines orakels
sự] tiên đoán, dự đoán;
vorhersagen /vt/
tiên đoán, dự báo, dự đoán; vorher
Weissagung /f =, -en/
sự] tiên dỏán, dự đoán, tiên đoán.
Konjektur /f =, -en/
diều] dự đoán, ÜC đoán, ưóc đoán.
etatmäßig /I a/
thuộc vè] dự đoán, dự trù; 2.[đ] trong biên chế; II adv theo dự trù [ngân sách].
Voraussage /f =, -n/
sự, điều, lòi] tiên đoán, tiên lượng, dự báo, dự đoán, tiên tri.
vorauswissen /vt/
thấy trưdc, tiên kién, đoán trưdc, tiên đoán, dự đoán; voraus
wahrsagen /(không tách) vt/
tiên đoán, tiên lượng, dự báo, dự đoán, đoán trưóc (tương lai); bói, bói toán, bói quẻ, bói só, bói thẻ, rút thẻ; aus Karten [aus Kaffeesatz] wahrsagen bói bài tây [bã cà phê]; aus den Händen wahrsagen xem tưóng tay.
mutmaßen /(không tách) vt/
dự đoán, ưóc đoán, úc đoán, phỏng đoán, đoán rằng.
Prognose /f =, -n/
sự, bân, điều] dự đoán, dự báo, tiên đoán, tiên lượng, tiên kiến.
Orakeln /vi/
1. phát thanh, truyền thanh, tiên đoán, dự đoán; 2. nói mập mô.
absehen /I vt/
1. nhận thấy, thấy trước, đoán trước, tiên đoán, dự đoán, tiên kiến;
vorausberechnen /vt/
tính toán trưdc, dự tính, dự đoán, dự kiến, lưỏng trưóc, nhìn thấy trưóc; voraus
raten II /vt/
1. bói, bói toán, bói quẻ, bói số, rút thẻ; 2. đoán, dự đoán, ưóc đoán, đoán mò.
Mutmaßung /f =, -en/
1. [sự] giả thiểt, giả thuyểt, giả định, dự đoán, ưđc đoán, ức đoán, phỏng đoán; 2. [sự, mỗi, nỗi] ngô vực, nghi ngò.