Việt
xạ ảnh
bản đồ
bản phương án
chiếu
Phóng ra
phóng chiếu
hình chiếu
trù hoạch
dự đoán
chỗ/ phần nhô ra
Anh
projective
map
projection
Đức
projektiv
Pháp
projectif
Phóng ra, phóng chiếu, hình chiếu, xạ ảnh, trù hoạch, dự đoán, chỗ/ phần nhô ra
[DE] projektiv
[VI] chiếu, xạ ảnh
[FR] projectif
projective /toán & tin/
xạ ảnh; bản đồ; bản phương án