Việt
phóng ra
phun ra
bắn ra
phụt ra
ném ra
quãng ra
rót
đúc
đổ ra
thốt ra
kêu lên
phóng tinh
phóng chiếu
hình chiếu
xạ ảnh
trù hoạch
dự đoán
chỗ/ phần nhô ra
Anh
deliver
expel
radiation
pull out
projec
to eject
pour
ejaculate
projection
Đức
abschnellen
herausschleudern
einen Pfeil abschnellen
phóng ra một mũi tên.
sie wurde bei dem Zusammen prall aus dem Auto herausgeschleudert
trong vụ va chạm bà ấy bị văng ra khỏi ô tô.
Phóng ra, phun ra, thốt ra, kêu lên, phóng tinh
Phóng ra, phóng chiếu, hình chiếu, xạ ảnh, trù hoạch, dự đoán, chỗ/ phần nhô ra
rót, đúc, phóng ra, đổ ra
projec,to eject
phóng ra , bắn ra, phun ra
abschnellen /(sw. V.)/
(hat) bắn ra; phóng ra;
phóng ra một mũi tên. : einen Pfeil abschnellen
herausschleudern /(sw. V.; hat)/
phóng ra; phun ra; phụt ra; ném ra; quãng ra [aus + Dat ];
trong vụ va chạm bà ấy bị văng ra khỏi ô tô. : sie wurde bei dem Zusammen prall aus dem Auto herausgeschleudert
deliver, expel, radiation
phóng ra (từ lề đường)
pull out /ô tô/